Characters remaining: 500/500
Translation

lying in wait

Academic
Friendly

Từ "lying in wait" trong tiếng Anh có nghĩa "nằm chờ" hoặc "nằm rình", thường được sử dụng để chỉ một tình huống khi ai đó hoặc cái đó đang ẩn nấp chờ đợi một cơ hội để hành động, thường để tấn công hoặc bắt lấy mục tiêu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Lying in wait (adj): Nằm chờ, nằm rình, nằm phục kích.
  • Lying in wait (noun): Việc nằm chờ, nằm rình, nằm mai phục.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The hunter was lying in wait for the deer. (Thợ săn đang nằm rình chờ con hươu.)
  2. Câu nâng cao:

    • The detective was lying in wait outside the suspect's house, hoping to catch him in the act. (Thám tử đang nằm phục kích bên ngoài nhà của nghi phạm, hy vọng bắt được hắn khi đang thực hiện hành vi phạm tội.)
Các biến thể liên quan:
  • Lying: dạng phân từ của "lie", có nghĩa nằm. Trong ngữ cảnh này, mang ý nghĩa "nằm chờ".
  • Wait: có nghĩa chờ đợi. Khi kết hợp lại, "lying in wait" mang ý nghĩa đangmột vị trí nào đó chờ đợi để hành động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ambushing: phục kích, một hành động nằm chờ tấn công một cách bất ngờ.
  • Stalking: theo dõi, thường liên quan đến việc theo dõi ai đó một cách bí mật.
  • Hiding: ẩn nấp, có thể không nhất thiết phải chờ đợi một ai đó, chỉ việc giấu mình.
Idioms phrasal verbs:
  • Waiting in the wings: chờ đợi cơ hội để tham gia vào một tình huống nào đó không quá rõ ràng.
  • Bide one's time: chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học, "lying in wait" có thể được sử dụng để tạo ra một bầu không khí hồi hộp, thể hiện sự chờ đợi căng thẳng của nhân vật.
  • Trong các bộ phim hành động hoặc trinh thám, hình ảnh nhân vật nằm chờ cũng thường được sử dụng để làm nổi bật sự căng thẳng kịch tính.
Kết luận:

"lying in wait" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự chờ đợi một cách bí mật chủ đích.

Adjective
  1. nằm chờ, nằm rình, nằm phục kích, mai phục
Noun
  1. việc nằm chờ, nằm rình, nằm mai phục

Similar Words

Comments and discussion on the word "lying in wait"